--

rạng rỡ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rạng rỡ

+ adj  

  • distinguished; radiant
    • mặt tươi cười rạng rỡ
      A face radiant with smiles
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rạng rỡ"
Lượt xem: 572